home


$ Tỷ giá: 1 USD = 23500 VNĐ
menuL1
menuR1

Quạt ly tâm cao áp gián tiếp CPL-5.1/5.2-NoI

Mã hàng:
Giá: Liên hệ
Xuất xứ: Chính hãng
Bảo hành: 12 Tháng icon Bao Hanh
Kho hàng: Còn hàng
Dat mua hang
Dat mua hang
Khuyến mại:
Chia sẻ sản phẩm:
Thich san pham

Quạt ly tâm cao áp gián tiếp CPL-5.1/5.2-NoI

Thông số kĩ thuật 

Đặc trưng của sản phẩm:

Đây là loại quạt ly tâm có áp suất cao được ứng dụng rộng rãi cho các ngành sản xuất có chất ăn mòn, khí độc, các chất không bám dính. Khối lượng rác hoặc bụi không vượt quá 150mg/m3. Nó được ứng dụng cho các ngành công nghiệp như luyện kim, sản xuất kính, gạch, điện, nhựa, hóa chất, khai thác mỏ...Ngoài ra còn ứng dụng cho các ngành trồng trọt, chăn nuôi.

Loại CPL-5.1-NoI

Model

Phi cánh

Công suất

Tốc độ

Điện áp

Lưu lượng

Cột áp

 

(mm)

(kw)

(v/p)

(V)

(m3/h)

(mmH2O)

CPL-5.1-7,1I

710

5.5

1450

380

 4600 - 7500

280-200

CPL-5.1-8I

800

11

1450

380

 6500 - 9500

400-230

 

800

15

1450

380

 9500 - 10500

360-320

CPL-5.1-9I

900

22

1450

380

 10000 - 15000

450-410

CPL-5.1-10I

1000

37

1450

380

 14000 - 18000

580-490

CPL-5.1-11,2I

1120

75

1450

380

 18000 - 24000

730-620

 

1120

22

960

380

 14000 - 18000

300-270

CPL-5.1-12,5I

1250

110

1450

380

 25000 - 30000

900-780

 

1250

37

960

380

 8000 - 19000

390-330

 

Loại CPL-5.2-NoI

 

Model

Phi cánh

Công suất

Tốc độ

Điện áp

Lưu lượng

Cột áp

 

(mm)

(kw)

(v/p)

(V)

(m3/h)

(mmH2O)

CPL-5.2-7,1I

710

110

2900

380

 12300-20000

1250-1050

CPL-5.2-8I

800

200

2900

380

 17500-28000

1600-1400

 

800

30

1450

380

 9000-14000

400-330

CPL-5.2-9I

900

45

1450

380

 12500-20000

500-420

CPL-5.2-10I

1000

75

1450

380

 17000-30000

600-500

CPL-5.2-11,2I

1120

132

1450

380

 24000-42000

800-640

 

1120

37

960

380

 16000-28000

350-280

CPL-5.2-12,5I

1250

250

1450

380

 35000-60000

1000-800

 

1250

75

960

380

 22200-40000

420-350

 

Kích Thước Chi Tiết:

 

Loại CPL-5.1-NoI

 

Model

A

B

C

D

E

F

  • 1
  • 2
 

G

H

CPL-5.1-7,1I

1258

800

165

228

245

310

320

390

460

680

CPL-5.1-8I

1500

960

185

256

265

336

360

440

520

750

CPL-5.1-9I

1650

1060

210

290

290

370

400

480

590

850

CPL-5.1-10I

1750

1200

230

320

310

400

450

540

650

900

CPL-5.1-11,2I

1800

1450

260

360

340

440

500

590

730

1030

CPL-5.1-12,5I

1980

1650

290

400

370

480

560

650

820

1130

 

Loại CPL-5.2-NoI

 

Model

A

B

C

D

E

F

  • 1
  • 2
 

G

H

CPL-5.2-7,1I

1900

900

228

348

310

430

400

470

630

720

CPL-5.2-8I

1600

1100

256

392

336

470

450

520

720

800

CPL-5.2-9I

1800

1260

290

440

370

520

500

580

810

900

CPL-5.2-10I

2000

1350

320

490

400

570

560

650

900

1000

CPL-5.2-11,2I

2100

1600

360

550

440

630

630

720

1000

1100

CPL-5.2-12,5I

2250

1830

400

613

500

715

700

800

1120

1200

Quạt ly tâm cao áp gián tiếp CPL-5.1/5.2-NoI

Thông số kĩ thuật 

Đặc trưng của sản phẩm:

Đây là loại quạt ly tâm có áp suất cao được ứng dụng rộng rãi cho các ngành sản xuất có chất ăn mòn, khí độc, các chất không bám dính. Khối lượng rác hoặc bụi không vượt quá 150mg/m3. Nó được ứng dụng cho các ngành công nghiệp như luyện kim, sản xuất kính, gạch, điện, nhựa, hóa chất, khai thác mỏ...Ngoài ra còn ứng dụng cho các ngành trồng trọt, chăn nuôi.

Loại CPL-5.1-NoI

Model

Phi cánh

Công suất

Tốc độ

Điện áp

Lưu lượng

Cột áp

 

(mm)

(kw)

(v/p)

(V)

(m3/h)

(mmH2O)

CPL-5.1-7,1I

710

5.5

1450

380

 4600 - 7500

280-200

CPL-5.1-8I

800

11

1450

380

 6500 - 9500

400-230

 

800

15

1450

380

 9500 - 10500

360-320

CPL-5.1-9I

900

22

1450

380

 10000 - 15000

450-410

CPL-5.1-10I

1000

37

1450

380

 14000 - 18000

580-490

CPL-5.1-11,2I

1120

75

1450

380

 18000 - 24000

730-620

 

1120

22

960

380

 14000 - 18000

300-270

CPL-5.1-12,5I

1250

110

1450

380

 25000 - 30000

900-780

 

1250

37

960

380

 8000 - 19000

390-330

 

Loại CPL-5.2-NoI

 

Model

Phi cánh

Công suất

Tốc độ

Điện áp

Lưu lượng

Cột áp

 

(mm)

(kw)

(v/p)

(V)

(m3/h)

(mmH2O)

CPL-5.2-7,1I

710

110

2900

380

 12300-20000

1250-1050

CPL-5.2-8I

800

200

2900

380

 17500-28000

1600-1400

 

800

30

1450

380

 9000-14000

400-330

CPL-5.2-9I

900

45

1450

380

 12500-20000

500-420

CPL-5.2-10I

1000

75

1450

380

 17000-30000

600-500

CPL-5.2-11,2I

1120

132

1450

380

 24000-42000

800-640

 

1120

37

960

380

 16000-28000

350-280

CPL-5.2-12,5I

1250

250

1450

380

 35000-60000

1000-800

 

1250

75

960

380

 22200-40000

420-350

 

Kích Thước Chi Tiết:

 

Loại CPL-5.1-NoI

 

Model

A

B

C

D

E

F

  • 1
  • 2
 

G

H

CPL-5.1-7,1I

1258

800

165

228

245

310

320

390

460

680

CPL-5.1-8I

1500

960

185

256

265

336

360

440

520

750

CPL-5.1-9I

1650

1060

210

290

290

370

400

480

590

850

CPL-5.1-10I

1750

1200

230

320

310

400

450

540

650

900

CPL-5.1-11,2I

1800

1450

260

360

340

440

500

590

730

1030

CPL-5.1-12,5I

1980

1650

290

400

370

480

560

650

820

1130

 

Loại CPL-5.2-NoI

 

Model

A

B

C

D

E

F

  • 1
  • 2
 

G

H

CPL-5.2-7,1I

1900

900

228

348

310

430

400

470

630

720

CPL-5.2-8I

1600

1100

256

392

336

470

450

520

720

800

CPL-5.2-9I

1800

1260

290

440

370

520

500

580

810

900

CPL-5.2-10I

2000

1350

320

490

400

570

560

650

900

1000

CPL-5.2-11,2I

2100

1600

360

550

440

630

630

720

1000

1100

CPL-5.2-12,5I

2250

1830

400

613

500

715

700

800

1120

1200

Viết bình luận mới
avatar
Đánh giá:

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.


HƯỚNG DẪN VIẾT ĐÁNH GIÁ
Viết đánh giá (ý kiến) của bạn về sản phẩm sẽ giúp người mua hàng khác hiểu rõ hơn về sản phẩm trước khi quyết định mua hàng. Vì ý kiến này ảnh hưởng rất nhiều tới người khác, bạn vui lòng chú ý một số hướng dẫn dưới đây :
- Chỉ viết nếu bạn đã từng dùng sản phẩm
- Nhận xét về sản phẩm là những trải nghiệm thực tế, không bịa đặt
- Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng người đọc

Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.

Lựa chọn

List thumbnail

Quạt ly tâm nối ống gió DPLS

Quạt ly tâm nối ống gió DPLS

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

Quạt hướng trục vuông gián tiếp APL-2-NoI

Quạt hướng trục vuông gián tiếp APL-2-NoI

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

Quạt ly tâm hút bụi CPL -6- No

Quạt ly tâm hút bụi CPL -6- No

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

Quạt ly tâm hút bụi CPL -7- No

Quạt ly tâm hút bụi CPL -7- No

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

Quạt ly tâm cao áp gián tiếp CPL-5-NoI

Quạt ly tâm cao áp gián tiếp CPL-5-NoI

Giá: Liên hệ

Bảo hành:

Khuyến mại:

Quạt ly tâm cao áp trực tiếp CPL-5-NoD

Quạt ly tâm cao áp trực tiếp CPL-5-NoD

Giá: Liên hệ

Bảo hành:

Khuyến mại:

Quạt ly tâm cao áp trực tiếp CPL-5.1/5.2-NoD

Quạt ly tâm cao áp trực tiếp CPL-5.1/5.2-NoD

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

Quạt ly tâm trung áp gián tiếp CPL-4-NoI

Quạt ly tâm trung áp gián tiếp CPL-4-NoI

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

Quạt ly tâm trung áp trực tiếp CPL-4-NoD

Quạt ly tâm trung áp trực tiếp CPL-4-NoD

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

Quạt ly tâm trung áp gián tiếp CPL-3-NoI

Quạt ly tâm trung áp gián tiếp CPL-3-NoI

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

Quạt ly tâm trung áp trực tiếp CPL-3-NoD

Quạt ly tâm trung áp trực tiếp CPL-3-NoD

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

Quạt ly tâm tháp áp gián tiếp CPL-2-NoI

Quạt ly tâm tháp áp gián tiếp CPL-2-NoI

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

Quạt ly tâm thấp áp trực tiếp CPL-2-NoD

Quạt ly tâm thấp áp trực tiếp CPL-2-NoD

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

Quạt ly tâm thấp áp trực tiếp CPL-1-NoD

Quạt ly tâm thấp áp trực tiếp CPL-1-NoD

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

Quạt ly tâm thấp áp gián tiếp CPL-1-NoI

Quạt ly tâm thấp áp gián tiếp CPL-1-NoI

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

Quạt tháp Midea FS10-S3

Quạt tháp Midea FS10-S3

Giá: 848.000 VND

Bảo hành: 12 Tháng

Khuyến mại:

Quạt ly tâm chuyên dụng

Quạt ly tâm chuyên dụng

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 tháng

Khuyến mại:

Quạt hộp đặc biệt THLT–8–N°G

Quạt hộp đặc biệt THLT–8–N°G

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 tháng

Khuyến mại:

Quạt trung áp THTL–3–N°T

Quạt trung áp THTL–3–N°T

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 tháng

Khuyến mại:

Quạt cao áp THLT–4–N°

Quạt cao áp THLT–4–N°

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 tháng

Khuyến mại:

Quạt thấp áp THLT–2–N°G

Quạt thấp áp THLT–2–N°G

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 tháng

Khuyến mại:

Quạt áp thấp THLT–2–N°T

Quạt áp thấp THLT–2–N°T

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 tháng

Khuyến mại:

Quạt thấp áp THLT–1–N°T

Quạt thấp áp THLT–1–N°T

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 tháng

Khuyến mại:

Quạt thấp áp THLT – 1 – N°G

Quạt thấp áp THLT – 1 – N°G

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 tháng

Khuyến mại:

Quạt ly tâm mini KDK K21CGI 1 pha

Quạt ly tâm mini KDK K21CGI 1 pha

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 tháng

Khuyến mại:

Quạt ly tâm mini KDK K19CG 1 pha

Quạt ly tâm mini KDK K19CG 1 pha

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 tháng

Khuyến mại:

Quạt ly tâm mini KDK K17CGI 1 pha

Quạt ly tâm mini KDK K17CGI 1 pha

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 tháng

Khuyến mại:

Quạt ly tâm mini KDK K14CGI 1 pha

Quạt ly tâm mini KDK K14CGI 1 pha

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 tháng

Khuyến mại:

Quạt li tâm KDK K12CGI 1 pha

Quạt li tâm KDK K12CGI 1 pha

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 tháng

Khuyến mại:

Quạt ly tâm mini KDK K10CGI 1 pha

Quạt ly tâm mini KDK K10CGI 1 pha

Giá: Liên hệ

Bảo hành: 12 tháng

Khuyến mại:

mua máy cắt decal tại F5PRO